Có 2 kết quả:

撼天动地 hàn tiān dòng dì ㄏㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ撼天動地 hàn tiān dòng dì ㄏㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

earth-shaking

Từ điển Trung-Anh

earth-shaking