Có 2 kết quả:
撼天动地 hàn tiān dòng dì ㄏㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ • 撼天動地 hàn tiān dòng dì ㄏㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
hàn tiān dòng dì ㄏㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
earth-shaking
Bình luận 0
hàn tiān dòng dì ㄏㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
earth-shaking
Bình luận 0